Khác biệt giữa bản sửa đổi của “упрямый”
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
Không có tóm lược sửa đổi |
n Đã lùi lại sửa đổi 1785262 của Tran Xuan Hoa (thảo luận) |
||
Dòng 4: | Dòng 4: | ||
{{-adj-}} |
{{-adj-}} |
||
'''упр<u>я</u>мый''' |
'''упр<u>я</u>мый''' |
||
# [[bướng bỉnh|Bướng bỉnh]], [[ngang bướng]], [[ngang ngạnh]], [[ngoan cố]], [[cứng |
# [[bướng bỉnh|Bướng bỉnh]], [[ngang bướng]], [[ngang ngạnh]], [[ngoan cố]], [[cứng]] đầu, [[gai ngạnh]], [[lì lợm]], [[cứng]] đầu [[cứng cổ]]; [[đầu bò]]. |
||
# (настойчивый) [[kiên gan]], [[gan lì]], [[gan liền]], [[kiên trì]]. |
# (настойчивый) [[kiên gan]], [[gan lì]], [[gan liền]], [[kiên trì]]. |
||
{{-ref-}} |
{{-ref-}} |
||
{{R:FVDP}} |
{{R:FVDP}} |
||
[[Thể loại:Tính từ tiếng Nga]] |
[[Thể loại:Tính từ tiếng Nga]] |
Phiên bản lúc 22:00, ngày 26 tháng 3 năm 2017
Tiếng Nga
Chuyển tự
Chuyển tự của упрямый
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | uprjámyj |
khoa học | uprjamyj |
Anh | upryamy |
Đức | uprjamy |
Việt | upriamy |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
упрямый
- Bướng bỉnh, ngang bướng, ngang ngạnh, ngoan cố, cứng đầu, gai ngạnh, lì lợm, cứng đầu cứng cổ; đầu bò.
- (настойчивый) kiên gan, gan lì, gan liền, kiên trì.
Tham khảo
- "упрямый", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)