Kết quả tìm kiếm

Trợ giúp tìm kiếm
Theo tựa hoặc nội dung

tốt
"cà phê" (cụm từ)
hoa OR bông (hoặc)
đặc -biệt (ngoại trừ)
nghi* hoặc prefix:wik (tiền tố)
*ường (hậu tố)
bon~ (tương tự)
insource:"vie-pron" (mã nguồn)
insource:/vie-pron/ (biểu thức chính quy)

Theo tựa

intitle:sửa (tìm trong tên mục từ)
~nhanh (không nhảy tới mục từ trùng tên)

Theo vị trí

incategory:"Thán từ tiếng Việt" (tìm trong thể loại)
thảo luận:xóa (không gian tên Thảo luận)
all:Việt (bất kỳ không gian tên)
en:ngoại (Wiktionary tiếng Anh)

Thêm nữa…

  • quan sát Nhìn, xem xét để thấy, để biết rõ sự vật, hiện tượng nào đó. đài quan sát quan sát cẩn thận trước khi sang đường Quan sát, Soha Tra Từ‎[1], Hà…
    356 byte (43 từ) - 12:11, ngày 11 tháng 3 năm 2023
  • óc quan sát, có tài quan sát. (служащий для наблюдения) [để] quan sát, quan trắc. наблюдательный пункт — đài quan sát, trạm quan trắc, quan sát đài "наблюдательный"…
    464 byte (48 từ) - 18:35, ngày 11 tháng 5 năm 2017
  • Chuyển tự của обсерватория обсерватория gc Đài quan sát, đài quan trắc, đài thiên văn, đài khí tượng. "обсерватория", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng…
    347 byte (32 từ) - 19:47, ngày 11 tháng 5 năm 2017
  • rasadxona (số nhiều rasadxonalar) đài quan sát. kuzatish punkti…
    130 byte (9 từ) - 06:04, ngày 19 tháng 9 năm 2023
  • kuzatish punkti (số nhiều kuzatish punktilar) đài quan sát. rasadxona…
    124 byte (10 từ) - 06:05, ngày 19 tháng 9 năm 2023
  • IPA: /əb.ˈzɜː.və.ˌtɔr.i/ observatory /əb.ˈzɜː.və.ˌtɔr.i/ Đài thiên văn. Đài quan trắc, đài quan sát; tháp canh, chòi canh. "observatory", Hồ Ngọc Đức, Dự…
    478 byte (39 từ) - 18:50, ngày 7 tháng 5 năm 2017
  • đài 炱: đài 䔶: đài, đề 薹: đài 椼: đài 𦤼: đài 跆: thai, đài 籉: đài 㣍: đài 䑓: đài 苔: thai, đài 駘: thai, đài, đãi, bảnh 㙜: đài 擡: đài 菭: đài 坮: đài 台: di,…
    4 kB (521 từ) - 14:14, ngày 6 tháng 2 năm 2024
  • o.pip Đài quan sát. "o.pip", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)…
    120 byte (20 từ) - 04:43, ngày 14 tháng 9 năm 2006
  • IPA: /ɔp.sɛʁ.va.twaʁ/ observatoire gđ /ɔp.sɛʁ.va.twaʁ/ Đài thiên văn. (Quân sự) Đài quan sát. "observatoire", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn…
    388 byte (33 từ) - 18:50, ngày 7 tháng 5 năm 2017
  • Sự quan sát, xem xét, dò xét. Hun ble lagr inn til observasjon på sykehuset. å foreta meteorologiske observasjoner (1) observasjons post gđ: Đài quan sát…
    467 byte (42 từ) - 18:50, ngày 7 tháng 5 năm 2017
  • lý học thiên văn, thiên văn vật lý. астрофизическая обсерваторная — đài quan sát vật lý học thiên văn (thiên văn vật lý, vật lý thiên văn) "астрофизический"…
    449 byte (48 từ) - 12:09, ngày 11 tháng 5 năm 2017
  • 謀殺 (thể loại Mục từ tiếng Quan Thoại)
    Chương: Đài Loan (thường dùng), Hạ Môn, Chương Châu, Singapore) Phiên âm Bạch thoại: bô͘-sat Tâi-lô: bôo-sat Phofsit Daibuun: bosad IPA (Đài Bắc): /bɔ²⁴⁻¹¹…
    217 byte (223 từ) - 02:51, ngày 14 tháng 6 năm 2022
  • đo củi, bằng 4 mét khối). (Số nhiều, thể dục thể thao) Vòng dây quanh võ đài. avoir plusieurs cordes à son arc — xem arc cela n'est pas dans mes cordes…
    3 kB (334 từ) - 07:36, ngày 6 tháng 5 năm 2017
  • dây chão. the rope — dây treo cổ (Số nhiều) (the ropes) dây bao quanh vũ đài. Xâu, chuỗi. a rope of onions — một xâu hành a rope of pearls — chuỗi hạt…
    3 kB (452 từ) - 09:42, ngày 23 tháng 8 năm 2022
  • ăn) đi nào! to fall under: Được liệt vào, được xếp loại vào. Ở dưới (sự quan sát... ); chịu (ảnh hưởng của ai... ). to fall upon: Tấn công. to fall within:…
    10 kB (1.144 từ) - 06:33, ngày 2 tháng 7 năm 2023
  • lập trường của mình Giá, mắc (áo, ô). Gian hàng (ở chợ). Chỗ để xe. Khán đài. (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Chỗ dành riêng (trong toà án) cho người làm chứng. Cây…
    7 kB (842 từ) - 07:14, ngày 20 tháng 9 năm 2021