Kết quả tìm kiếm

Trợ giúp tìm kiếm
Theo tựa hoặc nội dung

tốt
"cà phê" (cụm từ)
hoa OR bông (hoặc)
đặc -biệt (ngoại trừ)
nghi* hoặc prefix:wik (tiền tố)
*ường (hậu tố)
bon~ (tương tự)
insource:"vie-pron" (mã nguồn)
insource:/vie-pron/ (biểu thức chính quy)

Theo tựa

intitle:sửa (tìm trong tên mục từ)
~nhanh (không nhảy tới mục từ trùng tên)

Theo vị trí

incategory:"Thán từ tiếng Việt" (tìm trong thể loại)
thảo luận:xóa (không gian tên Thảo luận)
all:Việt (bất kỳ không gian tên)
en:ngoại (Wiktionary tiếng Anh)

Thêm nữa…

  • gốc từ tương tự từ đường từ đường tu dưỡng tự dưỡng Có thể tự chế lấy thức ăn để nuôi mình. Cây xanh là những sinh vật tự dưỡng. "tự dưỡng", Hồ Ngọc Đức…
    377 byte (51 từ) - 16:21, ngày 21 tháng 9 năm 2011
  • IPA: /ˈɔ.tə.ˌtroʊf/ autotroph /ˈɔ.tə.ˌtroʊf/ (Sinh học) Sinh vật tự dưỡng. "autotroph", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)…
    261 byte (28 từ) - 20:08, ngày 5 tháng 5 năm 2017
  • toʊ.ˈɔ.tə.ˌtroʊf/ photoautotroph /ˌfoʊ.toʊ.ˈɔ.tə.ˌtroʊf/ (Sinh vật học) Sinh vật quang tự dưỡng. "photoautotroph", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt…
    306 byte (34 từ) - 04:52, ngày 10 tháng 5 năm 2017
  • IPA: /ˌɔ.tə.ˈtroʊ.fɪk/ autotrophic /ˌɔ.tə.ˈtroʊ.fɪk/ (Sinh vật học) Tự dưỡng. "autotrophic", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)…
    265 byte (29 từ) - 20:08, ngày 5 tháng 5 năm 2017
  • Chuyển tự của вегетативный вегетативный (биол.) (Thuộc về) Sinh trưởng, sinh dưỡng, thực vật. . вегетативное размножение — [sự] sinh sản vô tính вегетативная…
    526 byte (43 từ) - 12:56, ngày 11 tháng 5 năm 2017
  • người lui tới. Nói những loài động vật sinh sống trong môi trường tự nhiên, chưa được con người thuần hóa hay nuôi dưỡng. quậy thuần hóa tiếng Anh: wild…
    593 byte (66 từ) - 15:04, ngày 2 tháng 7 năm 2022
  • chiến tranh xâm lược. Một dung dịch hoặc gel chứa chất dinh dưỡng dùng để nuôi vi sinh vật hoặc nuôi tế bào, mô. Môi trường nuôi cấy trùng roi xanh. "môi…
    1 kB (169 từ) - 01:35, ngày 16 tháng 7 năm 2022
  • dạy (đề mục Từ tương tự)
    có phương pháp. Dạy học sinh. Dạy toán. Dạy nghề cho người học việc. Dạy hát. Làm cho biết điều phải trái, biết cách tu dưỡng và đối xử với người, với…
    1 kB (199 từ) - 03:41, ngày 17 tháng 10 năm 2017
  • nhà (đề mục Từ tương tự)
    xã hội hoặc cất giữ vật chất. Xây dựng nhà ở. Nhà kho bị đổ. Nhà hát và nhà văn hoá thanh niên không cách xa nhau lắm. Chỗ ở và sinh hoạt của một gia đình…
    5 kB (493 từ) - 02:12, ngày 21 tháng 4 năm 2024
  • quê hương Chỗ sinh sống (sinh vật). Nhà (hộ sinh... ), viện (cứu tế, dưỡng lão... ), trại (mồ côi... ). convalescent home — trại điều dưỡng orphan's home…
    5 kB (617 từ) - 01:05, ngày 22 tháng 7 năm 2022