Bước tới nội dung

tự dưỡng

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
tɨ̰ʔ˨˩ zɨəʔəŋ˧˥tɨ̰˨˨ jɨəŋ˧˩˨˨˩˨ jɨəŋ˨˩˦
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
˨˨ ɟɨə̰ŋ˩˧tɨ̰˨˨ ɟɨəŋ˧˩tɨ̰˨˨ ɟɨə̰ŋ˨˨

Từ tương tự

[sửa]

Động từ

[sửa]

tự dưỡng

  1. Có thể tự chế lấy thức ăn để nuôi mình.
    Cây xanh là những sinh vật tự dưỡng.

Dịch

[sửa]

Tham khảo

[sửa]