home
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈhoʊm/
Hoa Kỳ | [ˈhoʊm] |
Danh từ
[sửa]home /ˈhoʊm/
- Nhà, chỗ ở.
- to have neither hearth nor home — không cửa không nhà
- to be at home — ở nhà
- not at home — không có nhà; không tiếp khách
- Nhà, gia đình, tổ ấm.
- there's no place like home — không đâu bằng ở nhà mình
- make yourself at home — xin anh cứ tự nhiên như ở nhà
- the pleasures of home — thú vui gia đình
- Quê hương, tổ quốc, nơi chôn nhau cắt rún, nước nhà.
- an exile from home — một người bị đày xa quê hương
- Chỗ sinh sống (sinh vật).
- Nhà (hộ sinh... ), viện (cứu tế, dưỡng lão... ), trại (mồ côi... ).
- convalescent home — trại điều dưỡng
- orphan's home — trại mồ côi
- lying in home — nhà hộ sinh
- Đích (của một số trò chơi).
Thành ngữ
[sửa]- to be (feel) quite at home: Cảm thấy hết sức thoải mái tự nhiên như ở nhà; không cảm thấy bị lạc lõng.
- to be quite at home on (in, with) a subject: Thành thạo (thông thạo, quen thuộc, biết rõ) một vấn đề.
- a home from home: Một nơi mình cảm thấy ấm cúng như gia đình mình.
- home is home, be it ever so homely: Ta về ta tắm ao ta, dù trong dù đục ao nhà vẫn hơn.
- one's last (long) home: Nấm mồ, nơi an nghỉ cuối cùng.
Tính từ
[sửa]home /ˈhoʊm/
- (Thuộc) Gia đình, ở gia đình, ở nhà.
- home life — đời sống gia đình
- for home use — để dùng trong nhà
- (Thuộc) Nước nhà, ở trong nước, nội.
- Home Office — bộ nội vụ
- home trade — bộ nội thương
- home market — thị trường trong nước
- Địa phương.
- a home team — đội địa phương (đấu ở sân nhà với một đội ở nơi khác đến)
- Ở gần nhà.
- (Thuộc)vị trí thứ nhất, đầu tiên
- Home trong CNTT có nghĩa là đầu tiên, (thứ) nhất
- Phím Home đưa con trỏ màn hình về vị trí đầu tiên của dòng.
- Home page trong website: Trang đầu, trang nhất
Thành ngữ
[sửa]- Home Counties:
Phó từ
[sửa]home /ˈhoʊm/
- Về nhà, trở về nhà, đến nhà, ở nhà.
- to go home — về nhà
- to see somebody home — đưa ai về nhà
- he is home — anh ta đã về đến nhà; anh ta đã ở nhà
- Về nước, hồi hương, về quê hương.
- to send someone home — cho ai hồi hương
- Trúng, trúng địch; (bóng) chạm nọc, trúng tim đen.
- to strike home — đánh trúng đích, đánh trúng chỗ yếu; chạm đúng nọc
- Đến cùng.
- to drive a nail home — đóng đinh sâu hẳn vào, đóng ngập đầu đinh
Thành ngữ
[sửa]- to bring charge (a crime) home to somebody: Vạch tội của ai, tuyên bố ai có tội.
- to bring home to: Xem Bring
- to come home: Xem Come
- nothing to write home about: Tầm thường, không có gì đặc biệt, không có gì hay ho thích thú.
Nội động từ
[sửa]home nội động từ /ˈhoʊm/
- Trở về nhà, trở về quê hương (người, chim bồ câu đưa thư... ).
- (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Có nhà, có gia đình.
Ngoại động từ
[sửa]home ngoại động từ /ˈhoʊm/
Chia động từ
[sửa]home
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to home | |||||
Phân từ hiện tại | homing | |||||
Phân từ quá khứ | homed | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | home | home hoặc homest¹ | homes hoặc hometh¹ | home | home | home |
Quá khứ | homed | homed hoặc homedst¹ | homed | homed | homed | homed |
Tương lai | will/shall² home | will/shall home hoặc wilt/shalt¹ home | will/shall home | will/shall home | will/shall home | will/shall home |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | home | home hoặc homest¹ | home | home | home | home |
Quá khứ | homed | homed | homed | homed | homed | homed |
Tương lai | were to home hoặc should home | were to home hoặc should home | were to home hoặc should home | were to home hoặc should home | were to home hoặc should home | were to home hoặc should home |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | home | — | let’s home | home | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
[sửa]- "home", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /hɔm/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
home /hɔm/ |
homes /hɔm/ |
home gđ /hɔm/
Tham khảo
[sửa]- "home", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)