home

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

Hoa Kỳ

Danh từ[sửa]

home /ˈhoʊm/

  1. Nhà, chỗ ở.
    to have neither hearth nor home — không cửa không nhà
    to be at home — ở nhà
    not at home — không có nhà; không tiếp khách
  2. Nhà, gia đình, tổ ấm.
    there's no place like home — không đâu bằng ở nhà mình
    make yourself at home — xin anh cứ tự nhiên như ở nhà
    the pleasures of home — thú vui gia đình
  3. Quê hương, tổ quốc, nơi chôn nhau cắt rún, nước nhà.
    an exile from home — một người bị đày xa quê hương
  4. Chỗ sinh sống (sinh vật).
  5. Nhà (hộ sinh... ), viện (cứu tế, dưỡng lão... ), trại (mồ côi... ).
    convalescent home — trại điều dưỡng
    orphan's home — trại mồ côi
    lying in home — nhà hộ sinh
  6. Đích (của một số trò chơi).

Thành ngữ[sửa]

Tính từ[sửa]

home /ˈhoʊm/

  1. (Thuộc) Gia đình, ở gia đình, ở nhà.
    home life — đời sống gia đình
    for home use — để dùng trong nhà
  2. (Thuộc) Nước nhà, ở trong nước, nội.
    Home Office — bộ nội vụ
    home trade — bộ nội thương
    home market — thị trường trong nước
  3. Địa phương.
    a home team — đội địa phương (đấu ở sân nhà với một đội ở nơi khác đến)
  4. gần nhà.
  1. (Thuộc)vị trí thứ nhất, đầu tiên
  2. Home trong CNTT có nghĩa là đầu tiên, (thứ) nhất
  3. Phím Home đưa con trỏ màn hình về vị trí đầu tiên của dòng.
  4. Home page trong website: Trang đầu, trang nhất

Thành ngữ[sửa]

Phó từ[sửa]

home /ˈhoʊm/

  1. Về nhà, trở về nhà, đến nhà, ở nhà.
    to go home — về nhà
    to see somebody home — đưa ai về nhà
    he is home — anh ta đã về đến nhà; anh ta đã ở nhà
  2. Về nước, hồi hương, về quê hương.
    to send someone home — cho ai hồi hương
  3. Trúng, trúng địch; (bóng) chạm nọc, trúng tim đen.
    to strike home — đánh trúng đích, đánh trúng chỗ yếu; chạm đúng nọc
  4. Đến cùng.
    to drive a nail home — đóng đinh sâu hẳn vào, đóng ngập đầu đinh

Thành ngữ[sửa]

Nội động từ[sửa]

home nội động từ /ˈhoʊm/

  1. Trở về nhà, trở về quê hương (người, chim bồ câu đưa thư... ).
  2. (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Có nhà, có gia đình.

Ngoại động từ[sửa]

home ngoại động từ /ˈhoʊm/

  1. Cho về nhà, cho hồi hương; đưa về nhà.
  2. Tạo cho (ai... ) một căn nhà, tạo một tổ ấm.

Chia động từ[sửa]

Tham khảo[sửa]

Tiếng Pháp[sửa]

home

Cách phát âm[sửa]

Danh từ[sửa]

Số ít Số nhiều
home
/hɔm/
homes
/hɔm/

home /hɔm/

  1. Nhà, gia đình.

Tham khảo[sửa]

Tham khảo[sửa]