Khác biệt giữa bản sửa đổi của “puma”

Từ điển mở Wiktionary
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
Luckas-bot (thảo luận | đóng góp)
n r2.7.2) (Bot: Thêm chr:puma, mg:puma
HydrizBot (thảo luận | đóng góp)
n Bot: Thêm hy:puma, sh:puma, uz:puma
Dòng 27: Dòng 27:
[[gl:puma]]
[[gl:puma]]
[[hu:puma]]
[[hu:puma]]
[[hy:puma]]
[[id:puma]]
[[id:puma]]
[[io:puma]]
[[io:puma]]
Dòng 45: Dòng 46:
[[ru:puma]]
[[ru:puma]]
[[scn:puma]]
[[scn:puma]]
[[sh:puma]]
[[simple:puma]]
[[simple:puma]]
[[sl:puma]]
[[sl:puma]]
Dòng 50: Dòng 52:
[[ta:puma]]
[[ta:puma]]
[[tr:puma]]
[[tr:puma]]
[[uz:puma]]
[[wa:puma]]
[[wa:puma]]
[[zh:puma]]
[[zh:puma]]

Phiên bản lúc 12:03, ngày 28 tháng 6 năm 2015

Tiếng Anh


Cách phát âm

  • IPA: /ˈpuː.mə/

Danh từ

puma /ˈpuː.mə/

  1. (Động vật học) Báo sư tử.
  2. Bộ lông báo sư tử.

Tham khảo