Khác biệt giữa bản sửa đổi của “aardwolf”

Từ điển mở Wiktionary
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
RobotGMwikt (thảo luận | đóng góp)
n robot Ajoute: am:aardwolf, ru:aardwolf
RobotGMwikt (thảo luận | đóng góp)
n robot Ajoute: ar:aardwolf
Dòng 16: Dòng 16:
[[af:aardwolf]]
[[af:aardwolf]]
[[am:aardwolf]]
[[am:aardwolf]]
[[ar:aardwolf]]
[[en:aardwolf]]
[[en:aardwolf]]
[[et:aardwolf]]
[[et:aardwolf]]

Phiên bản lúc 07:27, ngày 8 tháng 1 năm 2007

Tiếng Anh

aardwolf

Cách phát âm

  • IPA : /.ˌwʊlf/

Danh từ

aardwolf /.ˌwʊlf/

  1. Động chó sói đất (Nam Phi).

Tham khảo