Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
|
|
Dòng 13: |
Dòng 13: |
|
[[en:neen]] |
|
[[en:neen]] |
|
[[fr:neen]] |
|
[[fr:neen]] |
|
|
[[fy:neen]] |
|
[[it:neen]] |
|
[[it:neen]] |
|
[[ku:neen]] |
|
[[ku:neen]] |
Phiên bản lúc 04:19, ngày 19 tháng 6 năm 2009
Tiếng Hà Lan
Thán từ
- neen – không, chưa: chỉ sự phủ định, dạng một ít hơn hình thức của nee
Đồng nghĩa
nee
Trái nghĩa
ja