Kết quả tìm kiếm

Trợ giúp tìm kiếm
Theo tựa hoặc nội dung

tốt
"cà phê" (cụm từ)
hoa OR bông (hoặc)
đặc -biệt (ngoại trừ)
nghi* hoặc prefix:wik (tiền tố)
*ường (hậu tố)
bon~ (tương tự)
insource:"vie-pron" (mã nguồn)
insource:/vie-pron/ (biểu thức chính quy)

Theo tựa

intitle:sửa (tìm trong tên mục từ)
~nhanh (không nhảy tới mục từ trùng tên)

Theo vị trí

incategory:"Thán từ tiếng Việt" (tìm trong thể loại)
thảo luận:xóa (không gian tên Thảo luận)
all:Việt (bất kỳ không gian tên)
en:ngoại (Wiktionary tiếng Anh)

Thêm nữa…
Đang xem các kết quả cho keeping. Không tìm thấy kết quả nào cho Keelung.

  • IPA: /ˈki.piɳ/ keeping /ˈki.piɳ/ Sự giữ, sự giữ gìn, sự bảo quản. Sự coi giữ, sự trông nom, sự bảo vệ. to be in safe keeping — được trông nom cẩn thận…
    1 kB (138 từ) - 08:00, ngày 7 tháng 5 năm 2017
  • book-keeping Kế toán. book-keeping by single entry — kế toán đơn book-keeping by double entry — kế toán kép "book-keeping", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển…
    260 byte (35 từ) - 23:19, ngày 5 tháng 5 năm 2017
  • bee-keeping Sự nuôi ong. "bee-keeping", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)…
    129 byte (20 từ) - 21:43, ngày 5 tháng 5 năm 2017
  • IPA: /ˈhoʊm.ˈki.piɳ/ home-keeping /ˈhoʊm.ˈki.piɳ/ Ru rú xó nhà. "home-keeping", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)…
    235 byte (28 từ) - 01:52, ngày 7 tháng 5 năm 2017
  • IPA: /ˈkɑʊnt.səl.ˈki.piɳ/ counsel-keeping /ˈkɑʊnt.səl.ˈki.piɳ/ Việc giữ bí mật. "counsel-keeping", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi…
    259 byte (30 từ) - 23:21, ngày 2 tháng 5 năm 2007
  • IPA: /ˈki.piɳ.ˈruːm/ keeping-room /ˈki.piɳ.ˈruːm/ (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Phòng khách. "keeping-room", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)…
    277 byte (30 từ) - 06:37, ngày 20 tháng 9 năm 2021
  • fens + (fains) /feinz/ (fens) /fenz/ Xin miễn. fain I goal keeping! — tớ giữ gôn à! thôi xin miễn fens Đành bằng lòng, đành đồng ý, đành phải. (Từ hiếm…
    581 byte (61 từ) - 10:49, ngày 21 tháng 12 năm 2021
  • fains + (fains) /feinz/ (fens) /fenz/ Xin miễn. fain I goal keeping! — tớ giữ gôn à! thôi xin miễn fain Cách chia động từ cổ. Thường nói will; chỉ nói…
    621 byte (92 từ) - 10:46, ngày 21 tháng 12 năm 2021
  • tìm thấy; điều khám phá, tài liệu phát hiện; vật bắt được. "finding's keeping" is a scoundrel's motto — "của bắt được là của có thể giữ" là khẩu hiệu…
    797 byte (82 từ) - 19:10, ngày 6 tháng 5 năm 2017
  • /ˈfeɪn/ fain + (fains) /feinz/ (fens) /fenz/ /ˈfeɪn/ Xin miễn. fain I goal keeping! — tớ giữ gôn à! thôi xin miễn fain Cách chia động từ cổ. Thường nói will;…
    854 byte (97 từ) - 10:46, ngày 21 tháng 12 năm 2021
  • spoilt nội động từ Thối, ươn (quả, cá... ). these fruit will not spoil with keeping — những quả này để lâu không thối Mất hay, mất thú (câu chuyện đùa). (Chỉ…
    2 kB (177 từ) - 05:25, ngày 27 tháng 9 năm 2021
  • /ˈspɔɪ.əl/ Thối, ươn, thiu (quả, cá... ). these fruit will not spoil with keeping — những quả này để lâu không thối Mất hay, mất thú (câu chuyện đùa). (Chỉ…
    2 kB (249 từ) - 20:30, ngày 10 tháng 5 năm 2017
  • my smoking? — tôi hút thuốc không phiền gì các bạn chứ? don't mind my keeping you waiting? — tôi làm anh chờ chắc không phiền gì chứ? mind your eye:…
    4 kB (621 từ) - 14:22, ngày 7 tháng 5 năm 2017