Bước tới nội dung

counsel-keeping

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈkɑʊnt.səl.ˈki.piɳ/

Danh từ

[sửa]

counsel-keeping /ˈkɑʊnt.səl.ˈki.piɳ/

  1. Việc giữ bí mật.

Tham khảo

[sửa]