keeping

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈki.piɳ/
Hoa Kỳ

Danh từ[sửa]

keeping /ˈki.piɳ/

  1. Sự giữ, sự giữ gìn, sự bảo quản.
  2. Sự coi giữ, sự trông nom, sự bảo vệ.
    to be in safe keeping — được trông nom cẩn thận, được bảo vệ chắc chắn
  3. (Pháp lý) Sự giữ, sự tuân theo.
  4. (Tài chính) Sự giữ sổ sách.
  5. (Thương nghiệp) Sự quản lý (một cửa hiệu).
  6. Sự tổ chức (lễ kỷ niệm).
  7. Sự hoà hợp, sự phù hợp, sự thích ứng, sự ăn ý, sự ăn khớp.
    to be in keeping with something — hoà hợp với cái gì
    to be out of keeping with something — không hợp với cái gì, không thích ứng với cái gì

Tính từ[sửa]

keeping /ˈki.piɳ/

  1. Giữ được, để được, để dành được.
    keeping applé — táo để được

Tham khảo[sửa]