keeping
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ˈki.piɳ/
![]() | [ˈki.piɳ] |
Danh từ[sửa]
keeping /ˈki.piɳ/
- Sự giữ, sự giữ gìn, sự bảo quản.
- Sự coi giữ, sự trông nom, sự bảo vệ.
- to be in safe keeping — được trông nom cẩn thận, được bảo vệ chắc chắn
- (Pháp lý) Sự giữ, sự tuân theo.
- (Tài chính) Sự giữ sổ sách.
- (Thương nghiệp) Sự quản lý (một cửa hiệu).
- Sự tổ chức (lễ kỷ niệm).
- Sự hoà hợp, sự phù hợp, sự thích ứng, sự ăn ý, sự ăn khớp.
- to be in keeping with something — hoà hợp với cái gì
- to be out of keeping with something — không hợp với cái gì, không thích ứng với cái gì
Tính từ[sửa]
keeping /ˈki.piɳ/
Tham khảo[sửa]
- "keeping". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)