Kết quả tìm kiếm
Giao diện
Trợ giúp tìm kiếm | |||
---|---|---|---|
Theo tựa hoặc nội dung |
|
Theo tựa |
|
Theo vị trí |
| ||
Thêm nữa… |
Chưa có trang nào có tên “Leo núi đá”. Bạn có thể:
|
Xem qua các kết quả bên dưới
- rock-climbing <thể> môn leo núi đá. "rock-climbing", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)…147 byte (22 từ) - 18:43, ngày 23 tháng 9 năm 2006
- IPA: /ʁɔ.ʃa.sje/ rochassier gđ /ʁɔ.ʃa.sje/ Người leo núi đá. "rochassier", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)…316 byte (27 từ) - 13:47, ngày 10 tháng 5 năm 2017
- ʃe/ rocher gđ /ʁɔ.ʃe/ Núi đá, mòm đá. Escalader un rocher, faire du rocher — leo núi đá (Giải phẫu) Học xương đá. Bánh (hình) núi đá. (Động vật học) Ốc gai…955 byte (91 từ) - 13:47, ngày 10 tháng 5 năm 2017
- IPA: /ˈkræɡ/ crag /ˈkræɡ/ Núi đá dốc lởm chởm, vách đứng, vách đá cheo leo. cragsman "crag", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)…355 byte (30 từ) - 08:17, ngày 6 tháng 5 năm 2017
- sommeren. til fjells — Lên vùng núi cao. Đá, núi đá. Bygningen står på fast fjell. (0) fjellklatrer gđ: Người leo núi. (0) fjellovergang gđ: Đường đèo…688 byte (70 từ) - 19:22, ngày 6 tháng 5 năm 2017
- /ˈɑɪs.ˌmæn/ Người giỏi đi băng, người tài leo núi băng. (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Người làm nước đá; người bán nước đá. Người làm kem. "iceman", Hồ Ngọc Đức, Dự…464 byte (44 từ) - 06:29, ngày 20 tháng 9 năm 2021
- /de.ʁɔ.ʃe/ Lấy đá đi (ở lòng sông, ở ruộng). Đánh sạch (kim loại, bằng axit... ). dérocher nội động từ /de.ʁɔ.ʃe/ Ngã núi (khi leo núi). "dérocher", Hồ…519 byte (51 từ) - 14:24, ngày 6 tháng 5 năm 2017
- từ cũ, nghĩa cũ) Người uể oải. à vaches — (thân mật) dễ leo Montagne à vaches — núi dễ leo chacun son métier, les vaches seront bien gardées — ai lo…3 kB (353 từ) - 07:16, ngày 11 tháng 5 năm 2017
- đạp Hành trình, cuốc. Faire une longue course en montagne — làm một cuốc leo núi dài Sự đi lại mua hàng; sự mua hàng; hàng mua được. Faire des courses dans…5 kB (569 từ) - 04:57, ngày 22 tháng 6 năm 2023