rocher

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ʁɔ.ʃe/

Danh từ[sửa]

Số ít Số nhiều
rocher
/ʁɔ.ʃe/
rochers
/ʁɔ.ʃe/

rocher /ʁɔ.ʃe/

  1. Núi đá, mòm đá.
    Escalader un rocher, faire du rocher — leo núi đá
  2. (Giải phẫu) Học xương đá.
  3. Bánh (hình) núi đá.
  4. (Động vật học) Ốc gai.
    parler aux rochers — nối với những kẻ lòng dạ sắt đá

Nội động từ[sửa]

rocher nội động từ /ʁɔ.ʃe/

  1. Sùi bọt (bia lên men).
  2. Sùi mặt (bạc khi động đặc lại).

Ngoại động từ[sửa]

rocher ngoại động từ /ʁɔ.ʃe/

  1. (Kỹ thuật) Rắc hàn the (trước khi hàn).

Tham khảo[sửa]