Kết quả tìm kiếm

Trợ giúp tìm kiếm
Theo tựa hoặc nội dung

tốt
"cà phê" (cụm từ)
hoa OR bông (hoặc)
đặc -biệt (ngoại trừ)
nghi* hoặc prefix:wik (tiền tố)
*ường (hậu tố)
bon~ (tương tự)
insource:"vie-pron" (mã nguồn)
insource:/vie-pron/ (biểu thức chính quy)

Theo tựa

intitle:sửa (tìm trong tên mục từ)
~nhanh (không nhảy tới mục từ trùng tên)

Theo vị trí

incategory:"Thán từ tiếng Việt" (tìm trong thể loại)
thảo luận:xóa (không gian tên Thảo luận)
all:Việt (bất kỳ không gian tên)
en:ngoại (Wiktionary tiếng Anh)

Thêm nữa…

  • Slovakiya Slovakia (một quốc gia châu Âu). Slovakiya Slovakia (quốc gia ở châu Âu).…
    226 byte (14 từ) - 14:41, ngày 12 tháng 12 năm 2023
  • Slowakiýa Slovakia.…
    91 byte (2 từ) - 09:10, ngày 21 tháng 12 năm 2022
  • jazyk gđ Ngôn ngữ, tiếng. slovenský jazyk — tiếng Slovakia Lưỡi: bộ phận trong miệng. ngôn ngữ reč jazykovedec gđ…
    1 kB (19 từ) - 07:15, ngày 7 tháng 5 năm 2017
  • kilohertz. Tiếng Séc: nadzvukový gđ, nadzvuková gc, nadzvukové gt Tiếng Slovakia: nadzvukový gđ, nadzvuková gc, nadzvukové gt Tiếng Việt: âm siêu tần supersonic…
    481 byte (46 từ) - 05:06, ngày 11 tháng 5 năm 2017
  • với thể chế dân chủ nghị viện, giáp với Đức và Cộng hoà Séc ở phía bắc, Slovakia và Hungaria về phía đông, Slovenia và Ý về phía nam, và Thụy Sĩ và Liechtenstein…
    868 byte (82 từ) - 09:21, ngày 20 tháng 1 năm 2024
  • người đến từ vùng nước). Slovenčina gc Tiếng Slovak, ngôn ngữ chính thức ở Slovakia, thuộc hệ ngôn ngữ Ấn-Âu, trong nhóm nhóm ngôn ngữ gốc Slav (cùng nhóm…
    628 byte (69 từ) - 05:18, ngày 11 tháng 12 năm 2022
  • nhiều korun) /ˈkɔr.ə.ˌnɑː/ Đồng curon của Cộng hòa Séc. Đơn vị tiền tệ của Slovakia. IPA: /ko.ˈru.na/ koruna gc (Thực vật) Vòng hoa, vòng lá. Mũ miện (nữ hoàng)…
    797 byte (74 từ) - 08:59, ngày 7 tháng 5 năm 2017
  • Latvia: vadītājs gđ Tiếng Bồ Đào Nha: motorista Tiếng Nga: водитель gđ Tiếng Slovakia: šofér gđ Tiếng Tây Ban Nha: conductor gđ, manejador gđ (Mexico) Tiếng…
    2 kB (221 từ) - 13:25, ngày 6 tháng 5 năm 2017
  • Fries: wachtwurd n Tiếng Ba Lan: hasło n Tiếng Bồ Đào Nha: senha Tiếng Slovakia: heslo n Tiếng Tây Ban Nha: contraseña Tiếng Thụy Điển: lösen, lösenord…
    1 kB (144 từ) - 13:16, ngày 18 tháng 2 năm 2019
  • Tiếng Quechua: wiraqocha Tiếng Rumani: domni Tiếng Setswana: Banna Tiếng Slovakia: páni Tiếng Slovenia: muški Tiếng Tây Ban Nha: caballeros Tiếng Swahili:…
    4 kB (432 từ) - 02:49, ngày 13 tháng 1 năm 2024
  • cukor (thể loại Danh từ tiếng Slovakia)
    IPA: /ʦu.kor/ cukor (số nhiều cukrok) Đường, đường mía (có vị ngọt, dùng trong thực phẩm). mályvacukor cukor Đường, đường mía (có vị ngọt, dùng trong thực…
    454 byte (29 từ) - 11:45, ngày 2 tháng 2 năm 2022
  • hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Abkhaz. Словактәыла ― Slovakʼtʷʼəla ― Slovakia (Bảng chữ cái Kirin tiếng Abkhaz) А а, Б б, В в, Г г, Гь гь, Гә гә, Ӷ ӷ…
    70 kB (11.477 từ) - 08:03, ngày 22 tháng 2 năm 2024