Kết quả tìm kiếm
Giao diện
Trợ giúp tìm kiếm | |||
---|---|---|---|
Theo tựa hoặc nội dung |
|
Theo tựa |
|
Theo vị trí |
| ||
Thêm nữa… |
Chưa có trang nào có tên “Slovakia”. Bạn có thể:
|
Xem qua các kết quả bên dưới
- Slovakiya Slovakia (một quốc gia châu Âu). Slovakiya Slovakia (quốc gia ở châu Âu).…226 byte (14 từ) - 14:41, ngày 12 tháng 12 năm 2023
- Slowakiýa Slovakia.…91 byte (2 từ) - 09:10, ngày 21 tháng 12 năm 2022
- phố thủ đô của Slovakia) Bratislaviër Bratislavies IPA(ghi chú): /ˌbɹætɪˈslɑːvə/, /ˌbɹɑːtɪˈslɑːvə/ Bratislava Thành phố thủ đô của Slovakia. Pressburg Bratislavan…7 kB (431 từ) - 02:17, ngày 23 tháng 10 năm 2024
- jazyk gđ Ngôn ngữ, tiếng. slovenský jazyk — tiếng Slovakia Lưỡi: bộ phận trong miệng. ngôn ngữ reč jazykovedec gđ…1 kB (19 từ) - 07:15, ngày 7 tháng 5 năm 2017
- ブラチスラヴァ Được vay mượn từ tiếng Slovak Bratislava IPA(ghi chú): [bɯ̟ᵝɾa̠t͡ɕisɨᵝɾa̠ba̠] ブラチスラヴァ (Burachisurava) Bratislava ( Thành phố thủ đô của Slovakia)…187 byte (28 từ) - 01:46, ngày 23 tháng 10 năm 2024
- bài viết về: tiếng Slovak tiếng Slovak Ngôn ngữ thuộc ngữ hệ Ấn Âu, là ngôn ngữ chính thức của Slovakia, Cộng hoà Séc, tỉnh tự trị Vojvodina của Serbia.…306 byte (34 từ) - 04:30, ngày 2 tháng 6 năm 2024
- kilohertz. Tiếng Séc: nadzvukový gđ, nadzvuková gc, nadzvukové gt Tiếng Slovakia: nadzvukový gđ, nadzvuková gc, nadzvukové gt Tiếng Việt: âm siêu tần supersonic…481 byte (46 từ) - 05:06, ngày 11 tháng 5 năm 2017
- với thể chế dân chủ nghị viện, giáp với Đức và Cộng hoà Séc ở phía bắc, Slovakia và Hungaria về phía đông, Slovenia và Ý về phía nam, và Thụy Sĩ và Liechtenstein…868 byte (82 từ) - 09:21, ngày 20 tháng 1 năm 2024
- người đến từ vùng nước). Slovenčina gc Tiếng Slovak, ngôn ngữ chính thức ở Slovakia, thuộc hệ ngôn ngữ Ấn-Âu, trong nhóm nhóm ngôn ngữ gốc Slav (cùng nhóm…628 byte (69 từ) - 05:18, ngày 11 tháng 12 năm 2022
- nhiều korun) /ˈkɔr.ə.ˌnɑː/ Đồng curon của Cộng hòa Séc. Đơn vị tiền tệ của Slovakia. IPA: /ko.ˈru.na/ koruna gc (Thực vật) Vòng hoa, vòng lá. Mũ miện (nữ hoàng)…797 byte (74 từ) - 08:59, ngày 7 tháng 5 năm 2017
- Latvia: vadītājs gđ Tiếng Bồ Đào Nha: motorista Tiếng Nga: водитель gđ Tiếng Slovakia: šofér gđ Tiếng Tây Ban Nha: conductor gđ, manejador gđ (Mexico) Tiếng…2 kB (221 từ) - 13:25, ngày 6 tháng 5 năm 2017
- Fries: wachtwurd n Tiếng Ba Lan: hasło n Tiếng Bồ Đào Nha: senha Tiếng Slovakia: heslo n Tiếng Tây Ban Nha: contraseña Tiếng Thụy Điển: lösen, lösenord…1 kB (144 từ) - 13:16, ngày 18 tháng 2 năm 2019
- Tiếng Quechua: wiraqocha Tiếng Rumani: domni Tiếng Setswana: Banna Tiếng Slovakia: páni Tiếng Slovenia: muški Tiếng Tây Ban Nha: caballeros Tiếng Swahili:…4 kB (432 từ) - 02:49, ngày 13 tháng 1 năm 2024
- cukor (thể loại Danh từ tiếng Slovakia)IPA: /ʦu.kor/ cukor (số nhiều cukrok) Đường, đường mía (có vị ngọt, dùng trong thực phẩm). mályvacukor cukor Đường, đường mía (có vị ngọt, dùng trong thực…454 byte (29 từ) - 11:45, ngày 2 tháng 2 năm 2022
- hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Abkhaz. Словактәыла ― Slovakʼtʷʼəla ― Slovakia (Bảng chữ cái Kirin tiếng Abkhaz) А а, Б б, В в, Г г, Гь гь, Гә гә, Ӷ ӷ…70 kB (11.544 từ) - 16:38, ngày 31 tháng 8 năm 2024