Bước tới nội dung

password

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Danh từ

[sửa]

password

  1. Một từ được giữ bí mật dùng để nhận dạng người biết nó, trong cấp phép truy cập (truy cập vào một khu vực hay truy cập thông tin); từ bí mật.
  2. Máy tính. Tập hợp các ký tự, chỉ một hay một nhóm người dùng biết, kèm theo tên người dùng, để đăng nhập vào máy tính hay mạng máy tinh.

Từ nguyên

[sửa]

Kết hợp của hai từ tiếng Anh, pass (đi qua) và word (từ).

Dịch

[sửa]

Xem thêm

[sửa]