đổng lính

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Tay Dọ[sửa]

Danh từ[sửa]

đổng lính

  1. rừng khỉ vượn (khu vực trong rừng nơi bầy đàn khỉ vượn chọn làm nơi trú ngụ và kiếm ăn).

Tham khảo[sửa]

  • Sầm Văn Bình (2018) Từ điển Thái–Việt (Tiếng Thái Nghệ An)[1], Nghệ An: Nhà xuất bản Nghệ An