Bước tới nội dung

vượn

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà NộiHuếSài Gòn
vɨə̰ʔn˨˩jɨə̰ŋ˨˨jɨəŋ˨˩˨
VinhThanh ChươngHà Tĩnh
vɨən˨˨vɨə̰n˨˨

Chữ Nôm

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

Từ tương tự

Danh từ

vượn

  1. Loài linh trưởng không đuôi, hai chi trước dài, hình dạng giống người, hót hay.
    Chim kêu vượn hót.

Tham khảo

[sửa]