German

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈdʒɜː.mən/
Hoa Kỳ

Từ tương tự[sửa]

Tính từ riêng[sửa]

German /ˈdʒɜː.mən/

  1. (thuộc) Đức.

Danh từ riêng[sửa]

German /ˈdʒɜː.mən/

  1. Người Đức.
  2. Tiếng Đức.

Tham khảo[sửa]