μέλαν

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Hy Lạp cổ[sửa]

Từ nguyên[sửa]

Danh từ giống trung của μέλᾱς (mélās, đen).

Cách phát âm[sửa]

 

Danh từ[sửa]

μέλᾰν (mélangt (gen. μέλᾰνος); biến cách kiểu 2

  1. Mực.

Biến tố[sửa]

Lỗi Lua trong Mô_đun:grc-decl/table tại dòng 63: attempt to call upvalue 'get_label' (a nil value).

Từ dẫn xuất[sửa]

Hậu duệ[sửa]

Tính từ[sửa]

Bản mẫu:grc-adjective form

  1. Dạng giống trung nom./acc./voc. số ít của μέλᾱς (mélās)

Tham khảo[sửa]