𐍃𐍅𐌰𐍂𐍄𐌹𐌶𐌻
Giao diện
Tiếng Goth
[sửa]Từ nguyên
[sửa]Từ *𐍃𐍅𐌰𐍂𐍄𐌾𐌰𐌽 (*swartjan, “bôi đen”, < *swartijaną) + -𐌹𐌶𐌻 (-izl, < *-slą), dịch sao phỏng từ tiếng Hy Lạp cổ μέλαν (mélan, “mực”).
Danh từ
[sửa]𐍃𐍅𐌰𐍂𐍄𐌹𐌶𐌻 (swartizl) gt
- Mực (đen).
Biến cách
[sửa]Trong Codex Ambrosianus B có 𐍃𐍅𐌰𐍂𐍄𐌹𐌶𐌻𐌰 (swartizla), dựa trên mục từ này, Codex Ambrosianus A có 𐍃𐍅𐌰𐍂𐍄𐌹𐌶𐌰 (swartiza) cho dạng dat. số ít ở cùng vị trí.
Thân từ a giống trung | ||
---|---|---|
Số ít | Số nhiều | |
Nom. | 𐍃𐍅𐌰𐍂𐍄𐌹𐌶𐌻 swartizl |
𐍃𐍅𐌰𐍂𐍄𐌹𐌶𐌻𐌰 swartizla |
Voc. | 𐍃𐍅𐌰𐍂𐍄𐌹𐌶𐌻 swartizl |
𐍃𐍅𐌰𐍂𐍄𐌹𐌶𐌻𐌰 swartizla |
Acc. | 𐍃𐍅𐌰𐍂𐍄𐌹𐌶𐌻 swartizl |
𐍃𐍅𐌰𐍂𐍄𐌹𐌶𐌻𐌰 swartizla |
Gen. | 𐍃𐍅𐌰𐍂𐍄𐌹𐌶𐌻𐌹𐍃 swartizlis |
𐍃𐍅𐌰𐍂𐍄𐌹𐌶𐌻𐌴 swartizlē |
Dat. | 𐍃𐍅𐌰𐍂𐍄𐌹𐌶𐌻𐌰 swartizla |
𐍃𐍅𐌰𐍂𐍄𐌹𐌶𐌻𐌰𐌼 swartizlam |
Từ liên hệ
[sửa]Thể loại:
- Mục từ tiếng Goth
- Từ có hậu tố -𐌹𐌶𐌻 trong tiếng Goth
- Từ tiếng Goth dịch sao phỏng từ tiếng Hy Lạp cổ
- Từ tiếng Goth gốc Hy Lạp cổ
- Danh từ
- Danh từ tiếng Goth
- tiếng Goth entries with incorrect language header
- Danh từ giống trung tiếng Goth
- Pages with entries
- Pages with 0 entries
- Mục từ có biến cách
- Danh từ tiếng Goth có thân từ a
- Chất lỏng/Tiếng Goth
- Viết/Tiếng Goth