Bước tới nội dung

Улаан Баатар

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Buryat

[sửa]

Từ nguyên

[sửa]

Cùng gốc với tiếng Mông Cổ Khalkha Улаанбаатар (Ulaanbaatar) và tiếng Kalmyk Улан Баатр (Ulan Baatr).

Chuyển tự

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /uɮaːnˈbaːtɑr/

Địa danh

[sửa]

Улаан Баатар

  1. Ulaanbaatar (thủ đô của Mông Cổ).