Bước tới nội dung

Шэтэ

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Buryat

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ʃe.te/, [ʃɨ̞.tʰɤ̞]

Địa danh

[sửa]

Шэтэ

  1. sông Chitinka, nhánh trái của sông Ingoda.
  2. Chita (một thành phốNga).