Bước tới nội dung

аагыһын

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Soyot

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Danh từ

[sửa]

аагыһын (số nhiều аагыһыны)

  1. bột làm từ hạt lúa mạch nướng nghiền (dùng để nấu chè zutarana và cháo zamba).

Tham khảo

[sửa]
  • V. I. Rassadin (2002) Сойотско-бурятско-русский словарь [Từ điển Soyot-Buryat-Nga]‎[1] (bằng tiếng Nga), Ulan-Ude