Bước tới nội dung

аадар

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Buryat

[sửa]

Danh từ

[sửa]

аадар (aadar)

  1. mưa rào bất chợt.

Tiếng Mông Cổ

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA(ghi chú): /ˈaːtar̥/
  • Tách âm: аа‧дар (2 âm tiết)

Danh từ

[sửa]

аадар (aadar)

  1. mưa rào bất chợt.

Tiếng Mông Cổ Khamnigan

[sửa]

Danh từ

[sửa]

аадар (aadar)

  1. mưa như trút nước.

Tham khảo

[sửa]
  • D. G. Damdinov, E. V. Sundueva (2015) ХАМНИГАНСКО-РУССКИЙ СЛОВАРЬ [Từ điển Khamnigan-Nga] (bằng tiếng Nga), Irkutsk