абстрагироваться
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của абстрагироваться
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | abstragírovat'sja |
khoa học | abstragirovat'sja |
Anh | abstragirovatsya |
Đức | abstragirowatsja |
Việt | abxtragirovatxia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ[sửa]
абстрагироваться Thể chưa hoàn thành và Thể chưa hoàn thành ((от Р))
Tham khảo[sửa]
- "абстрагироваться". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)