Bước tới nội dung

авиадесант

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Danh từ

[sửa]

авиадесант

  1. (операция) [cuộc] đổ bộ đường không
  2. (отряд) [đội] quân đổ bộ đường không.

Tham khảo

[sửa]