авиадесант
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của авиадесант
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | aviadesánt |
khoa học | aviadesant |
Anh | aviadesant |
Đức | awiadesant |
Việt | aviađexant |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
авиадесант gđ
Tham khảo[sửa]
- "авиадесант". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)