авиакомпания
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của авиакомпания
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | aviakompánija |
khoa học | aviakompanija |
Anh | aviakompaniya |
Đức | awiakompanija |
Việt | aviacompaniia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
[sửa]авиакомпания gc
- Hãng (công ty) hàng không.
Tham khảo
[sửa]- "авиакомпания", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)