авиапочта
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của авиапочта
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | aviapóčta |
khoa học | aviapočta |
Anh | aviapochta |
Đức | awiapotschta |
Việt | aviapotrta |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
[sửa]авиапочта gc
- Bưu điện hàng không.
- отправлять авиапочтой — gửi qua bưu điện hàng không, gửi bằng máy bay
Tham khảo
[sửa]- "авиапочта", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)