Bước tới nội dung

авиапочта

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Danh từ

[sửa]

авиапочта gc

  1. Bưu điện hàng không.
    отправлять авиапочтой — gửi qua bưu điện hàng không, gửi bằng máy bay

Tham khảo

[sửa]