авиапочта
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Xem Wiktionary:Phiên âm của tiếng Nga.
Danh từ[sửa]
авиапочта gc
- Bưu điện hàng không.
- отправлять авиапочтой — gửi qua bưu điện hàng không, gửi bằng máy bay
Tham khảo[sửa]
- Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)