авиаразведка
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của авиаразведка
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | aviarazvédka |
khoa học | aviarazvedka |
Anh | aviarazvedka |
Đức | awiaraswedka |
Việt | aviaradveđca |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
авиаразведка gc
Tham khảo[sửa]
- "авиаразведка". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)