авиационный
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
Chuyển tự của авиационный
| Chữ Latinh | |
|---|---|
| LHQ | aviaciónnyj |
| khoa học | aviacionnyj |
| Anh | aviatsionny |
| Đức | awiazionny |
| Việt | aviatxionny |
| Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga | |
Tính từ
авиационный
- (Thuộc về) Hàng không, máy bay.
- авиационный завод — nhà máy chế tạo máy bay
- авиационный мотор — động cơ máy bay
- авиационная промышленность — см. — авиапромышленность
- авиационная школа — trường hàng không
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “авиационный”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)