аврал
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của аврал
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | avrál |
khoa học | avral |
Anh | avral |
Đức | awral |
Việt | avral |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
аврал gđ
Tham khảo[sửa]
- "аврал". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)