Bước tới nội dung

автомобильный

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Tính từ

[sửa]

автомобильный

  1. (Thuộc về) Ô tô, xe hơi.
    автомобильный транспорт — vận tải ô tô
    автомобильная дорога — đường ô tô
    автомобильная промышленность — công nghiệp chế tạo ô tô

Tham khảo

[sửa]