агент
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
Chuyển tự của агент
| Chữ Latinh | |
|---|---|
| LHQ | agént |
| khoa học | agent |
| Anh | agent |
| Đức | agent |
| Việt | agent |
| Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga | |
Danh từ
агент gđ
- Người đại lý, phái viên.
- страховой агент — nhân viên bảo hiểm
- агент по снабжению — người cung tiêu (cung ứng)
- полицейский агент — người cảnh sát
- агент угаловного розыска — điều tra viên hình sự
- (ставленник) tay sai.
- (сотрудник разведки) điệp viên, điệp báo viên, người tình báo, trinh sát viên
- (шпион) [tên] do thám, gián điệp.
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “агент”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)