агитировать

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Động từ[sửa]

агитировать Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành : сагитировать)

  1. тк. несов. — (за В, против Р) — cổ động, tuyên truyền
  2. (В) (thông tục) (убеждать) thuyết phục, vận động.

Tham khảo[sửa]