агитмассовый

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Tính từ[sửa]

агитмассовый

  1. (Thuộc về) Vận động quần chúng.
    агитмассовая работа — công tác vận động quần chúng, công tác dân vận

Tham khảo[sửa]