адаптация
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của адаптация
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | adaptácija |
khoa học | adaptacija |
Anh | adaptatsiya |
Đức | adaptazija |
Việt | ađaptatxiia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
[sửa]адаптация gc
- (биол.) [sự] thích nghi, thích ứng.
- (текста) [sự] phỏng tác, phỏng theo, mô phỏng.
Tham khảo
[sửa]- "адаптация", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)