адаптер
Giao diện
Tiếng Kumyk
[sửa]Danh từ
[sửa]адаптер (adapter)
Tham khảo
[sửa]- Từ điển tiếng Kumyk tại Living Dictionaries.
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của адаптер
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | adápter |
khoa học | adapter |
Anh | adapter |
Đức | adapter |
Việt | ađapter |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
[sửa]адаптер gđ
Tham khảo
[sửa]- "адаптер", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)