адвокатура
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của адвокатура
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | advokatúra |
khoa học | advokatura |
Anh | advokatura |
Đức | adwokatura |
Việt | ađvocatura |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
адвокатура gc
Tham khảo[sửa]
- "адвокатура". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)