адресоваться
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của адресоваться
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | adresovát'sja |
khoa học | adresovat'sja |
Anh | adresovatsya |
Đức | adresowatsja |
Việt | ađrexovatxia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ[sửa]
адресоваться Thể chưa hoàn thành và Thể chưa hoàn thành (,(к Д, в В))
Tham khảo[sửa]
- "адресоваться", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)