ажурный
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của ажурный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | ažúrnyj |
khoa học | ažurnyj |
Anh | azhurny |
Đức | aschurny |
Việt | agiurny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ[sửa]
ажурный
- (Thuộc về) Chạm lộng, trổ hoa, trổ thủng.
- ажурная строчка — may lược
- ажурный узор — vân hoa chạm lộng
- ажурная работа — cách làm tinh vi
Tham khảo[sửa]
- "ажурный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)