азбучный
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của азбучный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | ázbučnyj |
khoa học | azbučnyj |
Anh | azbuchny |
Đức | asbutschny |
Việt | adbutrny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
[sửa]азбучный
Tham khảo
[sửa]- "азбучный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)