Bước tới nội dung

sơ đẳng

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
səː˧˧ ɗa̰ŋ˧˩˧ʂəː˧˥ ɗaŋ˧˩˨ʂəː˧˧ ɗaŋ˨˩˦
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ʂəː˧˥ ɗaŋ˧˩ʂəː˧˥˧ ɗa̰ʔŋ˧˩

Định nghĩa

[sửa]

sơ đẳng

  1. mức thấp.
    Tri thức sơ đẳng.

Dịch

[sửa]

Tham khảo

[sửa]