аккорд
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của аккорд
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | akkórd |
khoa học | akkord |
Anh | akkord |
Đức | akkord |
Việt | accorđ |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
[sửa]аккорд gđ
Tham khảo
[sửa]- "аккорд", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)