Bước tới nội dung

hợp âm

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà NộiHuếSài Gòn
hə̰ːʔp˨˩ əm˧˧hə̰ːp˨˨ əm˧˥həːp˨˩˨ əm˧˧
VinhThanh ChươngHà Tĩnh
həːp˨˨ əm˧˥hə̰ːp˨˨ əm˧˥hə̰ːp˨˨ əm˧˥˧

Từ nguyên

[sửa]
Hợp: đúng với; âm: tiếng

Danh từ

[sửa]

hợp âm

  1. Những nét nhạc khớp với nhau.
    Hợp âm du dương.

Tham khảo

[sửa]