аккредитив
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của аккредитив
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | akkreditív |
khoa học | akkreditiv |
Anh | akkreditiv |
Đức | akkreditiw |
Việt | accređitiv |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
аккредитив gđ (фин.)
Tham khảo[sửa]
- "аккредитив", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)