аккумулятор
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của аккумулятор
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | akkumuljátor |
khoa học | akkumuljator |
Anh | akkumulyator |
Đức | akkumuljator |
Việt | accumuliator |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
аккумулятор gđ
Tham khảo[sửa]
- "аккумулятор", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)