аксиома
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của аксиома
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | aksióma |
khoa học | aksioma |
Anh | aksioma |
Đức | aksioma |
Việt | acxioma |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
аксиома gc
Tham khảo[sửa]
- "аксиома", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)