акустический
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của акустический
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | akustíčeskij |
khoa học | akustičeskij |
Anh | akusticheski |
Đức | akustitscheski |
Việt | acuxtitrexki |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
[sửa]акустический
Tham khảo
[sửa]- "акустический", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)