акушерка
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của акушерка
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | akušérka |
khoa học | akušerka |
Anh | akusherka |
Đức | akuscherka |
Việt | acuserca |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
акушерка gc
- Nữ hộ sinh, bà (cô) đỡ.
Tham khảo[sửa]
- "акушерка", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)