акцент
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của акцент
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | akcént |
khoa học | akcent |
Anh | aktsent |
Đức | akzent |
Việt | actxent |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
[sửa]акцент gđ
- (лингв.) (ударение) trọng âm
- (знак ударения) — dấu trọng âm.
- (искажение звуков) giọng lơ lớ
- (произношение) giọng.
- говорить с акцентом — nói giọng lơ lớ
- говорить без акцента — nói sõi
- делать акцент на чём-л. — nhấn mạnh (chú trọng, chú ý) vấn đề gì
Tham khảo
[sửa]- "акцент", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)