Bước tới nội dung

акцент

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Danh từ

[sửa]

акцент

  1. (лингв.) (ударение) trọng âm
  2. (знак ударения) dấu trọng âm.
  3. (искажение звуков) giọng lơ lớ
  4. (произношение) giọng.
    говорить с акцентом — nói giọng lơ lớ
    говорить без акцента — nói sõi
    делать акцент на чём-л. — nhấn mạnh (chú trọng, chú ý) vấn đề gì

Tham khảo

[sửa]